Có 2 kết quả:
見聞 jiàn wén ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ • 见闻 jiàn wén ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what one has seen and heard
(2) knowledge
(3) one's experience
(2) knowledge
(3) one's experience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what one has seen and heard
(2) knowledge
(3) one's experience
(2) knowledge
(3) one's experience
Bình luận 0