Có 2 kết quả:

見聞 jiàn wén ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ见闻 jiàn wén ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) what one has seen and heard
(2) knowledge
(3) one's experience

Bình luận 0